Có 1 kết quả:

柴薪 chái xīn ㄔㄞˊ ㄒㄧㄣ

1/1

chái xīn ㄔㄞˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

firewood

Bình luận 0